Có 2 kết quả:
卷腹 juǎn fù ㄐㄩㄢˇ ㄈㄨˋ • 捲腹 juǎn fù ㄐㄩㄢˇ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crunch (physical exercise)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crunch (physical exercise)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0